Có 2 kết quả:

內切球 nèi qiē qiú ㄋㄟˋ ㄑㄧㄝ ㄑㄧㄡˊ内切球 nèi qiē qiú ㄋㄟˋ ㄑㄧㄝ ㄑㄧㄡˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) inside cut (golf)
(2) (math.) inscribed sphere
(3) insphere

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) inside cut (golf)
(2) (math.) inscribed sphere
(3) insphere

Bình luận 0