Có 2 kết quả:
內切球 nèi qiē qiú ㄋㄟˋ ㄑㄧㄝ ㄑㄧㄡˊ • 内切球 nèi qiē qiú ㄋㄟˋ ㄑㄧㄝ ㄑㄧㄡˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) inside cut (golf)
(2) (math.) inscribed sphere
(3) insphere
(2) (math.) inscribed sphere
(3) insphere
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) inside cut (golf)
(2) (math.) inscribed sphere
(3) insphere
(2) (math.) inscribed sphere
(3) insphere
Bình luận 0